Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 繁华
Pinyin: fán huá
Meanings: Phồn hoa, sầm uất (thường dùng để miêu tả thành phố hoặc khu vực có nhiều hoạt động kinh tế và xã hội), Prosperous and bustling (usually describes cities or areas with high economic and social activity)., ①繁荣热闹。[例]繁华大街。*②指容貌美丽或地位显贵。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 敏, 糸, 化, 十
Chinese meaning: ①繁荣热闹。[例]繁华大街。*②指容貌美丽或地位显贵。
Grammar: Tính từ ghép, thường được sử dụng để mô tả đường phố, khu vực hoặc đô thị. Thường đứng trước danh từ.
Example: 这座城市非常繁华。
Example pinyin: zhè zuò chéng shì fēi cháng fán huá 。
Tiếng Việt: Thành phố này rất phồn hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồn hoa, sầm uất (thường dùng để miêu tả thành phố hoặc khu vực có nhiều hoạt động kinh tế và xã hội)
Nghĩa phụ
English
Prosperous and bustling (usually describes cities or areas with high economic and social activity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁荣热闹。繁华大街
指容貌美丽或地位显贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!