Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fán

Meanings: Phức tạp, rườm rà, nhiều., Complicated, elaborate, numerous., ①繁殖,繁衍。[例]保你这一庄人家,子孙繁衍,六畜安生。——《西游记》。[合]繁息(孳生,生长)。*②另见pó。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 敏, 糸

Chinese meaning: ①繁殖,繁衍。[例]保你这一庄人家,子孙繁衍,六畜安生。——《西游记》。[合]繁息(孳生,生长)。*②另见pó。

Hán Việt reading: phồn

Grammar: Dùng để mô tả sự đa dạng hoặc mức độ phức tạp của một vấn đề hoặc tình huống.

Example: 这问题很繁杂。

Example pinyin: zhè wèn tí hěn fán zá 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất phức tạp.

fán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phức tạp, rườm rà, nhiều.

phồn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Complicated, elaborate, numerous.

繁殖,繁衍。保你这一庄人家,子孙繁衍,六畜安生。——《西游记》。繁息(孳生,生长)

另见pó

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繁 (fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung