Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phân tích, suy luận ra ý nghĩa sâu xa, To analyze and derive deeper meaning., ①见“绎”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 睪, 糹

Chinese meaning: ①见“绎”。

Grammar: Động từ thường kết hợp với các danh từ trừu tượng (ý nghĩa, nội dung...).

Example: 他仔细地绎出了文章中的隐含意义。

Example pinyin: tā zǐ xì dì yì chū le wén zhāng zhōng de yǐn hán yì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cẩn thận phân tích ra ý nghĩa ẩn trong bài viết.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích, suy luận ra ý nghĩa sâu xa

To analyze and derive deeper meaning.

见“绎”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

繹 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung