Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纠缠不清

Pinyin: jiū chán bù qīng

Meanings: Rối rắm, không rõ ràng, thường ám chỉ những mâu thuẫn kéo dài và khó giải quyết., Entangled and unclear, usually referring to prolonged and difficult-to-resolve conflicts., 形容纷乱,理不出头绪。亦指有意找麻烦,抓住一点不肯放手。[出处]清·魏子安《花月痕》第二十五回“秋痕叹道‘你如今一请就来,往后又是纠缠不清’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丩, 纟, 㢆, 一, 氵, 青

Chinese meaning: 形容纷乱,理不出头绪。亦指有意找麻烦,抓住一点不肯放手。[出处]清·魏子安《花月痕》第二十五回“秋痕叹道‘你如今一请就来,往后又是纠缠不清’”。

Grammar: Dùng như một cụm từ độc lập để miêu tả trạng thái của sự việc hoặc mối quan hệ.

Example: 他们的关系纠缠不清。

Example pinyin: tā men de guān xì jiū chán bù qīng 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất rối rắm và không rõ ràng.

纠缠不清
jiū chán bù qīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rối rắm, không rõ ràng, thường ám chỉ những mâu thuẫn kéo dài và khó giải quyết.

Entangled and unclear, usually referring to prolonged and difficult-to-resolve conflicts.

形容纷乱,理不出头绪。亦指有意找麻烦,抓住一点不肯放手。[出处]清·魏子安《花月痕》第二十五回“秋痕叹道‘你如今一请就来,往后又是纠缠不清’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纠缠不清 (jiū chán bù qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung