Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红豆相思

Pinyin: hóng dòu xiāng sī

Meanings: Nhớ nhung sâu sắc (gắn liền với đậu đỏ trong văn hóa Trung Hoa), Deep longing (associated with red beans in Chinese culture), 红豆植物名,又叫相思子,古人常用以象征爱情。比喻男女相思。[出处]唐·王维《相思》诗“红豆生南国,春来发几枝,愿君多采撷,此物最相思。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 工, 纟, 豆, 木, 目, 心, 田

Chinese meaning: 红豆植物名,又叫相思子,古人常用以象征爱情。比喻男女相思。[出处]唐·王维《相思》诗“红豆生南国,春来发几枝,愿君多采撷,此物最相思。”

Grammar: Thành ngữ lãng mạn, thường dùng trong văn học.

Example: 他送给她一串红豆项链,象征红豆相思。

Example pinyin: tā sòng gěi tā yí chuàn hóng dòu xiàng liàn , xiàng zhēng hóng dòu xiāng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng cổ đậu đỏ, tượng trưng cho nỗi nhớ nhung.

红豆相思
hóng dòu xiāng sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung sâu sắc (gắn liền với đậu đỏ trong văn hóa Trung Hoa)

Deep longing (associated with red beans in Chinese culture)

红豆植物名,又叫相思子,古人常用以象征爱情。比喻男女相思。[出处]唐·王维《相思》诗“红豆生南国,春来发几枝,愿君多采撷,此物最相思。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红豆相思 (hóng dòu xiāng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung