Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纠察
Pinyin: jiū chá
Meanings: Kiểm tra, giám sát; hoặc người thực hiện nhiệm vụ kiểm tra, giám sát (ví dụ: trong tổ chức, quân đội)., To inspect, supervise; or someone who performs inspection duties (e.g., in organizations, armies)., ①维持公共治安的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丩, 纟, 宀, 祭
Chinese meaning: ①维持公共治安的人。
Grammar: Có thể là động từ khi diễn tả hành động hoặc danh từ khi chỉ người/đơn vị làm nhiệm vụ.
Example: 纠察队员在维持秩序。
Example pinyin: jiū chá duì yuán zài wéi chí zhì xù 。
Tiếng Việt: Đội viên giám sát đang giữ trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, giám sát; hoặc người thực hiện nhiệm vụ kiểm tra, giám sát (ví dụ: trong tổ chức, quân đội).
Nghĩa phụ
English
To inspect, supervise; or someone who performs inspection duties (e.g., in organizations, armies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
维持公共治安的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!