Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐霾
Pinyin: yán mái
Meanings: Sương mù có chứa các hạt muối, thường xuất hiện gần biển., Salt haze; fog containing salt particles, often seen near the sea., ①由于在空气中存在很细的海盐粒子所产生的霾。盐粒通常来自海沫的蒸发。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 圤, 皿, 貍, 雨
Chinese meaning: ①由于在空气中存在很细的海盐粒子所产生的霾。盐粒通常来自海沫的蒸发。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn khí hậu học hoặc môi trường.
Example: 靠近海岸的地方经常有盐霾。
Example pinyin: kào jìn hǎi àn de dì fāng jīng cháng yǒu yán mái 。
Tiếng Việt: Gần bờ biển thường có sương muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương mù có chứa các hạt muối, thường xuất hiện gần biển.
Nghĩa phụ
English
Salt haze; fog containing salt particles, often seen near the sea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于在空气中存在很细的海盐粒子所产生的霾。盐粒通常来自海沫的蒸发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!