Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈篇累牍

Pinyin: yíng piān lěi dú

Meanings: Viết dài dòng, nhiều chữ không cần thiết., Writing excessively verbose, with unnecessary length., 形容文辞冗长。[出处]田北湖《论文章源流》“盈篇累牍,而不知其谫陋,此其大蔽欤!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 夃, 皿, 扁, 竹, 田, 糸, 卖, 片

Chinese meaning: 形容文辞冗长。[出处]田北湖《论文章源流》“盈篇累牍,而不知其谫陋,此其大蔽欤!”

Grammar: Thành ngữ, dùng để phê phán lối hành văn thừa thãi.

Example: 他的文章常常盈篇累牍。

Example pinyin: tā de wén zhāng cháng cháng yíng piān lèi dú 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy thường quá dài dòng.

盈篇累牍
yíng piān lěi dú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết dài dòng, nhiều chữ không cần thiết.

Writing excessively verbose, with unnecessary length.

形容文辞冗长。[出处]田北湖《论文章源流》“盈篇累牍,而不知其谫陋,此其大蔽欤!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盈篇累牍 (yíng piān lěi dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung