Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈满之咎
Pinyin: yíng mǎn zhī jiù
Meanings: Lỗi lầm do tự mãn, quá đầy đủ dẫn đến thất bại., Fault due to overconfidence; too much fullness leading to failure., 财富过于充足会招致祸患。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 夃, 皿, 氵, 𬜯, 丶, 口, 处
Chinese meaning: 财富过于充足会招致祸患。
Grammar: Thành ngữ, thường mang tính giáo dục về lòng khiêm tốn.
Example: 他因盈满之咎而失败。
Example pinyin: tā yīn yíng mǎn zhī jiù ér shī bài 。
Tiếng Việt: Anh ta đã thất bại vì lỗi lầm do tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lầm do tự mãn, quá đầy đủ dẫn đến thất bại.
Nghĩa phụ
English
Fault due to overconfidence; too much fullness leading to failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
财富过于充足会招致祸患。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế