Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监守自盗

Pinyin: jiān shǒu zì dào

Meanings: Người giám sát lợi dụng chức vụ để trộm cắp tài sản mình được giao quản lý., A supervisor stealing the property they are entrusted to manage., 监守监管;盗偷窃。窃取公务上自己看管的财物。[出处]《汉书·刑法志》“守县官财物而即盗之。已论命复有笞罪者,皆弃市。”颜师古注即今律所谓主守自盗者也。”[例]总之少了谷石,却无案卷可凭,这就是~的匮空。(清·李绿园《歧路灯》第九十四回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 宀, 寸, 自, 次

Chinese meaning: 监守监管;盗偷窃。窃取公务上自己看管的财物。[出处]《汉书·刑法志》“守县官财物而即盗之。已论命复有笞罪者,皆弃市。”颜师古注即今律所谓主守自盗者也。”[例]总之少了谷石,却无案卷可凭,这就是~的匮空。(清·李绿园《歧路灯》第九十四回)。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh hành vi bất chính của người có trách nhiệm.

Example: 仓库管理员监守自盗,导致公司损失惨重。

Example pinyin: cāng kù guǎn lǐ yuán jiān shǒu zì dào , dǎo zhì gōng sī sǔn shī cǎn zhòng 。

Tiếng Việt: Nhân viên kho lợi dụng chức vụ để trộm cắp, khiến công ty thiệt hại nặng nề.

监守自盗
jiān shǒu zì dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giám sát lợi dụng chức vụ để trộm cắp tài sản mình được giao quản lý.

A supervisor stealing the property they are entrusted to manage.

监守监管;盗偷窃。窃取公务上自己看管的财物。[出处]《汉书·刑法志》“守县官财物而即盗之。已论命复有笞罪者,皆弃市。”颜师古注即今律所谓主守自盗者也。”[例]总之少了谷石,却无案卷可凭,这就是~的匮空。(清·李绿园《歧路灯》第九十四回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监守自盗 (jiān shǒu zì dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung