Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监禁
Pinyin: jiān jìn
Meanings: Giam cầm, bỏ tù, To imprison or confine someone as a punishment., ①监管并检测。[例]监测大气污染情况。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 林, 示
Chinese meaning: ①监管并检测。[例]监测大气污染情况。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật. Là động từ hai âm tiết và có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với thời hạn giam giữ.
Example: 他因盗窃罪被判处监禁五年。
Example pinyin: tā yīn dào qiè zuì bèi pàn chǔ jiān jìn wǔ nián 。
Tiếng Việt: Anh ta bị kết án năm năm tù giam vì tội trộm cắp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giam cầm, bỏ tù
Nghĩa phụ
English
To imprison or confine someone as a punishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
监管并检测。监测大气污染情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!