Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监护
Pinyin: jiān hù
Meanings: Giám hộ, bảo vệ hoặc chăm sóc ai đó, To be a guardian or to protect and care for someone., 比喻善于体察事物。[出处]《庄子·知北游》“正获之问于监市履猯也,每下愈况。”王先谦集解引李颐曰‘市魁履豕,履其股脚猯难肥处,故知豕肥耳。”[例]少年有功翰墨林,中岁作吏几陆沉,庖丁解牛妙世故,~知民心。——宋·黄庭坚《寄上叔父夷仲》诗之一。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 户, 扌
Chinese meaning: 比喻善于体察事物。[出处]《庄子·知北游》“正获之问于监市履猯也,每下愈况。”王先谦集解引李颐曰‘市魁履豕,履其股脚猯难肥处,故知豕肥耳。”[例]少年有功翰墨林,中岁作吏几陆沉,庖丁解牛妙世故,~知民心。——宋·黄庭坚《寄上叔父夷仲》诗之一。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng để chỉ vai trò của người giám hộ đối với trẻ em hoặc người không có khả năng tự chăm sóc bản thân.
Example: 父母是孩子的法定监护人。
Example pinyin: fù mǔ shì hái zi de fǎ dìng jiān hù rén 。
Tiếng Việt: Cha mẹ là người giám hộ hợp pháp của con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám hộ, bảo vệ hoặc chăm sóc ai đó
Nghĩa phụ
English
To be a guardian or to protect and care for someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻善于体察事物。[出处]《庄子·知北游》“正获之问于监市履猯也,每下愈况。”王先谦集解引李颐曰‘市魁履豕,履其股脚猯难肥处,故知豕肥耳。”[例]少年有功翰墨林,中岁作吏几陆沉,庖丁解牛妙世故,~知民心。——宋·黄庭坚《寄上叔父夷仲》诗之一。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!