Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐梅之寄
Pinyin: yán méi zhī jì
Meanings: So sánh người tài giỏi như muối và quả mơ, bổ trợ cho nhau để tạo nên sự hài hòa., A metaphor for talented people complementing each other like salt and plum, creating harmony., 比喻可托付重任。[出处]语出《书·说命下》“若作和羹,乐惟盐梅。”孔传盐咸梅醋,羹须咸醋以和之。”[例]暨夫帝迁明德,义非简在,~,自有攸归。——《隋书·刘虻郑译等到传论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 圤, 皿, 木, 每, 丶, 奇, 宀
Chinese meaning: 比喻可托付重任。[出处]语出《书·说命下》“若作和羹,乐惟盐梅。”孔传盐咸梅醋,羹须咸醋以和之。”[例]暨夫帝迁明德,义非简在,~,自有攸归。——《隋书·刘虻郑译等到传论》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc quân sự, mô tả vai trò của các nhân vật quan trọng bổ trợ lẫn nhau.
Example: 他们就像盐梅之寄,合作无间。
Example pinyin: tā men jiù xiàng yán méi zhī jì , hé zuò wú jiàn 。
Tiếng Việt: Họ giống như 'salt and plum', hợp tác rất ăn ý với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh người tài giỏi như muối và quả mơ, bổ trợ cho nhau để tạo nên sự hài hòa.
Nghĩa phụ
English
A metaphor for talented people complementing each other like salt and plum, creating harmony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻可托付重任。[出处]语出《书·说命下》“若作和羹,乐惟盐梅。”孔传盐咸梅醋,羹须咸醋以和之。”[例]暨夫帝迁明德,义非简在,~,自有攸归。——《隋书·刘虻郑译等到传论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế