Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盐酸

Pinyin: yán suān

Meanings: Axit clohydric (HCl), một loại axit mạnh được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm., Hydrochloric acid (HCl), a strong acid used in industry and laboratories., ①一种带腐蚀性和刺激气味的液体强酸HCl。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 圤, 皿, 夋, 酉

Chinese meaning: ①一种带腐蚀性和刺激气味的液体强酸HCl。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 盐酸常用于清洁金属表面。

Example pinyin: yán suān cháng yòng yú qīng jié jīn shǔ biǎo miàn 。

Tiếng Việt: Axit clohydric thường được dùng để làm sạch bề mặt kim loại.

盐酸
yán suān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Axit clohydric (HCl), một loại axit mạnh được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Hydrochloric acid (HCl), a strong acid used in industry and laboratories.

一种带腐蚀性和刺激气味的液体强酸HCl

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盐酸 (yán suān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung