Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监考
Pinyin: jiān kǎo
Meanings: Giám sát kỳ thi, To proctor or invigilate an exam., ①使徒管区的监督的首脑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 丂, 耂
Chinese meaning: ①使徒管区的监督的首脑。
Grammar: Động từ chuyên dùng trong ngữ cảnh giáo dục liên quan đến việc tổ chức và giám sát kỳ thi.
Example: 老师在考场里认真监考。
Example pinyin: lǎo shī zài kǎo chǎng lǐ rèn zhēn jiān kǎo 。
Tiếng Việt: Giáo viên nghiêm túc giám sát trong phòng thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám sát kỳ thi
Nghĩa phụ
English
To proctor or invigilate an exam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使徒管区的监督的首脑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!