Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈千累万
Pinyin: yíng qiān lěi wàn
Meanings: Rất nhiều, vô cùng phong phú., Innumerable; extremely abundant., 盈满;累积。成千上万。形容数量非常多。[出处]《清会典事例》卷七十六乃混开久项,竟至盈千累万。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 夃, 皿, 丿, 十, 田, 糸, 一, 𠃌
Chinese meaning: 盈满;累积。成千上万。形容数量非常多。[出处]《清会典事例》卷七十六乃混开久项,竟至盈千累万。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả số lượng lớn một cách ấn tượng.
Example: 这里的商品盈千累万。
Example pinyin: zhè lǐ de shāng pǐn yíng qiān lèi wàn 。
Tiếng Việt: Hàng hóa ở đây vô cùng phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều, vô cùng phong phú.
Nghĩa phụ
English
Innumerable; extremely abundant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盈满;累积。成千上万。形容数量非常多。[出处]《清会典事例》卷七十六乃混开久项,竟至盈千累万。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế