Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监主自盗

Pinyin: jiān zhǔ zì dào

Meanings: Giống nghĩa với '监临自盗', người cầm quyền tự mình trộm cắp tài sản mà mình giám sát., Similar to '监临自盗'; a person in charge stealing the property they oversee., 窃取公务上自己看管的财物。同监守自盗”。[出处]《旧唐书·杨炎传》“更召他吏绳之,曰‘监主自盗,罪绞’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 亠, 土, 自, 次

Chinese meaning: 窃取公务上自己看管的财物。同监守自盗”。[出处]《旧唐书·杨炎传》“更召他吏绳之,曰‘监主自盗,罪绞’”。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào sự lạm quyền để phạm pháp.

Example: 古代官员监主自盗的例子屡见不鲜。

Example pinyin: gǔ dài guān yuán jiān zhǔ zì dào de lì zǐ lǚ jiàn bù xiān 。

Tiếng Việt: Ví dụ về quan lại ngày xưa tự trộm cắp tài sản không hiếm.

监主自盗
jiān zhǔ zì dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nghĩa với '监临自盗', người cầm quyền tự mình trộm cắp tài sản mà mình giám sát.

Similar to '监临自盗'; a person in charge stealing the property they oversee.

窃取公务上自己看管的财物。同监守自盗”。[出处]《旧唐书·杨炎传》“更召他吏绳之,曰‘监主自盗,罪绞’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监主自盗 (jiān zhǔ zì dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung