Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈亏

Pinyin: yíng kuī

Meanings: Lợi nhuận và thua lỗ; tình trạng tài chính tổng quát., Profit and loss; general financial status., ①赚钱或赔本。[例]工厂自负盈亏。*②指月亮的圆和缺。*③价值的增加或减少(如商务来往或资本增值中的)。[例]公司财务上的盈亏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 夃, 皿, 一, 丂

Chinese meaning: ①赚钱或赔本。[例]工厂自负盈亏。*②指月亮的圆和缺。*③价值的增加或减少(如商务来往或资本增值中的)。[例]公司财务上的盈亏。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong kinh doanh và tài chính.

Example: 这家公司的盈亏状况很好。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de yíng kuī zhuàng kuàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tình hình lợi nhuận và thua lỗ của công ty này rất tốt.

盈亏
yíng kuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi nhuận và thua lỗ; tình trạng tài chính tổng quát.

Profit and loss; general financial status.

赚钱或赔本。工厂自负盈亏

指月亮的圆和缺

价值的增加或减少(如商务来往或资本增值中的)。公司财务上的盈亏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盈亏 (yíng kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung