Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盈科后进

Pinyin: yíng kē hòu jìn

Meanings: Tiến bộ từng bước chắc chắn, tích lũy dần dần., Progress step by step, accumulating gradually., 泉水遇到坑洼,要充满之后才继续向前流。比喻学习应步步落实,不能只图虚名。[出处]《孟子·离娄下》“原泉混混,不舍昼夜,盈科而后进,放乎四海。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 夃, 皿, 斗, 禾, 口, 井, 辶

Chinese meaning: 泉水遇到坑洼,要充满之后才继续向前流。比喻学习应步步落实,不能只图虚名。[出处]《孟子·离娄下》“原泉混混,不舍昼夜,盈科而后进,放乎四海。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa khuyến khích sự kiên trì và bền bỉ.

Example: 学习要盈科后进。

Example pinyin: xué xí yào yíng kē hòu jìn 。

Tiếng Việt: Học tập cần tiến bộ từng bước vững chắc.

盈科后进
yíng kē hòu jìn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến bộ từng bước chắc chắn, tích lũy dần dần.

Progress step by step, accumulating gradually.

泉水遇到坑洼,要充满之后才继续向前流。比喻学习应步步落实,不能只图虚名。[出处]《孟子·离娄下》“原泉混混,不舍昼夜,盈科而后进,放乎四海。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盈科后进 (yíng kē hòu jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung