Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得意门生
Pinyin: dé yì mén shēng
Meanings: Học trò cưng, học trò xuất sắc nhất được thầy cô yêu quý., Favorite student, the most outstanding pupil cherished by the teacher., 得意称心如意;门生亲授业的弟子或科举中试者对座师的自称。[又]泛指学生。最满意的弟子或学生。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二回“他虽然和咱们满州汉军隔旗,却是我第一个得意门生,他待我也实在亲热,那个人将来不可限量。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 㝵, 彳, 心, 音, 门, 生
Chinese meaning: 得意称心如意;门生亲授业的弟子或科举中试者对座师的自称。[又]泛指学生。最满意的弟子或学生。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二回“他虽然和咱们满州汉军隔旗,却是我第一个得意门生,他待我也实在亲热,那个人将来不可限量。”
Grammar: Cụm danh từ, thường chỉ mối quan hệ đặc biệt giữa thầy và trò.
Example: 他是老师最得意的门生。
Example pinyin: tā shì lǎo shī zuì dé yì de mén shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là học trò cưng của cô giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò cưng, học trò xuất sắc nhất được thầy cô yêu quý.
Nghĩa phụ
English
Favorite student, the most outstanding pupil cherished by the teacher.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得意称心如意;门生亲授业的弟子或科举中试者对座师的自称。[又]泛指学生。最满意的弟子或学生。[出处]清·文康《儿女英雄传》第二回“他虽然和咱们满州汉军隔旗,却是我第一个得意门生,他待我也实在亲热,那个人将来不可限量。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế