Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得失在人
Pinyin: dé shī zài rén
Meanings: Việc được hay mất phụ thuộc vào con người. Nhấn mạnh vai trò chủ quan của con người trong mọi kết quả., Gains and losses depend on people; emphasizes the subjective role of individuals in every outcome., 指人生的胜利失败就取决与本人的努力与否。强调人的主观能动性。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 㝵, 彳, 丿, 夫, 土, 人
Chinese meaning: 指人生的胜利失败就取决与本人的努力与否。强调人的主观能动性。
Grammar: Dùng trong lời khuyên hoặc bài học về trách nhiệm cá nhân.
Example: 成功与否,得失在人,全看你怎么努力。
Example pinyin: chéng gōng yǔ fǒu , dé shī zài rén , quán kàn nǐ zěn me nǔ lì 。
Tiếng Việt: Thành công hay không, được mất là do con người, tất cả phụ thuộc vào cách bạn cố gắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc được hay mất phụ thuộc vào con người. Nhấn mạnh vai trò chủ quan của con người trong mọi kết quả.
Nghĩa phụ
English
Gains and losses depend on people; emphasizes the subjective role of individuals in every outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人生的胜利失败就取决与本人的努力与否。强调人的主观能动性。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế