Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微机四伏
Pinyin: wēi jī sì fú
Meanings: Nhiều nguy hiểm tiềm tàng đang rình rập ở khắp mọi nơi., Hidden dangers lurking everywhere., 到处隐藏着危险的祸根。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 彳, 几, 木, 儿, 囗, 亻, 犬
Chinese meaning: 到处隐藏着危险的祸根。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống nguy hiểm tiềm tàng.
Example: 在这个复杂的社会中,可以说是微机四伏。
Example pinyin: zài zhè ge fù zá de shè huì zhōng , kě yǐ shuō shì wēi jī sì fú 。
Tiếng Việt: Trong xã hội phức tạp này, có thể nói là nguy cơ tiềm ẩn ở khắp mọi nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều nguy hiểm tiềm tàng đang rình rập ở khắp mọi nơi.
Nghĩa phụ
English
Hidden dangers lurking everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处隐藏着危险的祸根。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế