Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 循名课实
Pinyin: xún míng kè shí
Meanings: Xem xét danh nghĩa và đánh giá thực tế., Examine the nominal and evaluate the actual., 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 彳, 盾, 口, 夕, 果, 讠, 头, 宀
Chinese meaning: 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chính trị hoặc quản trị, liên quan đến quá trình giám sát, kiểm tra chất lượng dựa trên tiêu chuẩn đã đặt ra.
Example: 考核干部时要循名课实。
Example pinyin: kǎo hé gàn bù shí yào xún míng kè shí 。
Tiếng Việt: Khi đánh giá cán bộ cần xem xét danh nghĩa và đánh giá thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét danh nghĩa và đánh giá thực tế.
Nghĩa phụ
English
Examine the nominal and evaluate the actual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế