Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Lo lắng, bối rối, không biết phải làm gì., Worried, confused, not knowing what to do., ①(彷徨)见“彷”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 彳, 皇

Chinese meaning: ①(彷徨)见“彷”。

Hán Việt reading: hoàng

Grammar: Thường được dùng trong các cụm từ ghép như 彷徨 (bối rối, lúng túng).

Example: 他心里很徨。

Example pinyin: tā xīn lǐ hěn huáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất lo lắng trong lòng.

huáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bối rối, không biết phải làm gì.

hoàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worried, confused, not knowing what to do.

(彷徨)见“彷”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徨 (huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung