Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 循名责实

Pinyin: xún míng zé shí

Meanings: Yêu cầu thực tế phải phù hợp với danh nghĩa/tên gọi., Demand that reality matches the name/title., 循依照;责要求。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。[出处]《韩非子·定法》“术者,因任而授官,循名而责实,操生杀之柄,课群臣之能者也,此人主之所执也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 彳, 盾, 口, 夕, 贝, 龶, 头, 宀

Chinese meaning: 循依照;责要求。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。[出处]《韩非子·定法》“术者,因任而授官,循名而责实,操生杀之柄,课群臣之能者也,此人主之所执也。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo nhằm nhấn mạnh tính thống nhất giữa danh xưng và hành động.

Example: 领导循名责实,不让工作流于形式。

Example pinyin: lǐng dǎo xún míng zé shí , bú ràng gōng zuò liú yú xíng shì 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo yêu cầu thực tế phải phù hợp với danh nghĩa, không để công việc chỉ là hình thức.

循名责实
xún míng zé shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu thực tế phải phù hợp với danh nghĩa/tên gọi.

Demand that reality matches the name/title.

循依照;责要求。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。[出处]《韩非子·定法》“术者,因任而授官,循名而责实,操生杀之柄,课群臣之能者也,此人主之所执也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

循名责实 (xún míng zé shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung