Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 循名核实
Pinyin: xún míng hé shí
Meanings: Kiểm tra sự thật dựa trên tên gọi hoặc danh nghĩa., Verify facts based on names or titles., 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 彳, 盾, 口, 夕, 亥, 木, 头, 宀
Chinese meaning: 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh chính thức hoặc học thuật.
Example: 在工作中要循名核实。
Example pinyin: zài gōng zuò zhōng yào xún míng hé shí 。
Tiếng Việt: Trong công việc cần kiểm tra kỹ lưỡng dựa trên danh nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra sự thật dựa trên tên gọi hoặc danh nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Verify facts based on names or titles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế