Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得意忘言

Pinyin: dé yì wàng yán

Meanings: Quá đắc chí mà quên cả lời nói; đạt đến mức cao siêu không cần dùng lời để diễn đạt., To be so elated that one forgets words; reaching such a high level that verbal expression is no longer necessary., 原意是言词是表达意思的,既然已经知道了意思,就不再需要言词。[又]比喻彼此心里知道,不用明说。[出处]《庄子·外物》“蹄者所以在兔,得兔而忘蹄。言者所以在意,得意而忘言。”[例]迷方者执文泥象,知音者~。——明·杨慎《洞天玄记》开场。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 㝵, 彳, 心, 音, 亡, 言

Chinese meaning: 原意是言词是表达意思的,既然已经知道了意思,就不再需要言词。[又]比喻彼此心里知道,不用明说。[出处]《庄子·外物》“蹄者所以在兔,得兔而忘蹄。言者所以在意,得意而忘言。”[例]迷方者执文泥象,知音者~。——明·杨慎《洞天玄记》开场。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang ý nghĩa trừu tượng, liên quan đến trạng thái tâm lý tột độ.

Example: 大师画画时往往得意忘言。

Example pinyin: dà shī huà huà shí wǎng wǎng dé yì wàng yán 。

Tiếng Việt: Khi vẽ tranh, các bậc thầy thường đạt đến mức không cần dùng lời để diễn tả.

得意忘言
dé yì wàng yán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá đắc chí mà quên cả lời nói; đạt đến mức cao siêu không cần dùng lời để diễn đạt.

To be so elated that one forgets words; reaching such a high level that verbal expression is no longer necessary.

原意是言词是表达意思的,既然已经知道了意思,就不再需要言词。[又]比喻彼此心里知道,不用明说。[出处]《庄子·外物》“蹄者所以在兔,得兔而忘蹄。言者所以在意,得意而忘言。”[例]迷方者执文泥象,知音者~。——明·杨慎《洞天玄记》开场。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得意忘言 (dé yì wàng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung