Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得无
Pinyin: dé wú
Meanings: Không phải là... sao? Có lẽ không?, Isn't it...? Perhaps not?, ①恐怕,是不是。常和“耶”构成表推测性的疑问句。[例]若辈得无苦贫乎。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]得无教我猎虫所耶。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 15
Radicals: 㝵, 彳, 一, 尢
Chinese meaning: ①恐怕,是不是。常和“耶”构成表推测性的疑问句。[例]若辈得无苦贫乎。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]得无教我猎虫所耶。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Dùng trong câu nghi vấn để biểu đạt sự suy đoán hoặc phỏng đoán nhẹ nhàng. Thường theo sau bởi một tình huống khả thi.
Example: 他今天没来,得无生病了?
Example pinyin: tā jīn tiān méi lái , dé wú shēng bìng le ?
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy không đến, có phải là bị ốm rồi không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phải là... sao? Có lẽ không?
Nghĩa phụ
English
Isn't it...? Perhaps not?
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐怕,是不是。常和“耶”构成表推测性的疑问句。若辈得无苦贫乎。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。得无教我猎虫所耶。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!