Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微服私行

Pinyin: wēi fú sī xíng

Meanings: Điều phục trang bình dân để không bị chú ý, thường được dùng cho quan chức hoặc người có địa vị cao., To travel in civilian clothes to avoid attention, often used for officials or people of high status., 微服平民服装。私行秘密出行。旧指皇帝或官吏穿上平民服装秘密到民间探访民情或疑难重案。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 彳, 月, 𠬝, 厶, 禾, 亍

Chinese meaning: 微服平民服装。私行秘密出行。旧指皇帝或官吏穿上平民服装秘密到民间探访民情或疑难重案。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc tiểu thuyết cổ trang.

Example: 古代皇帝有时会微服私行,去了解民间疾苦。

Example pinyin: gǔ dài huáng dì yǒu shí huì wēi fú sī xíng , qù liǎo jiě mín jiān jí kǔ 。

Tiếng Việt: Hoàng đế thời xưa đôi khi cải trang thành dân thường để hiểu rõ hơn về nỗi khổ của người dân.

微服私行
wēi fú sī xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều phục trang bình dân để không bị chú ý, thường được dùng cho quan chức hoặc người có địa vị cao.

To travel in civilian clothes to avoid attention, often used for officials or people of high status.

微服平民服装。私行秘密出行。旧指皇帝或官吏穿上平民服装秘密到民间探访民情或疑难重案。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微服私行 (wēi fú sī xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung