Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 循名考实
Pinyin: xún míng kǎo shí
Meanings: Xem xét cẩn thận thực tế dựa trên tên gọi hoặc quy định., Carefully examine the reality based on names or regulations., 循依照;责要求。按其名而求其实,要求名实相符。亦作循名责实。[出处]三国·魏·傅嘏《难刘劭考课法论》“夫建官均职,清理民物,所以务本也,循名考实,纠励成规,所以治末也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 彳, 盾, 口, 夕, 丂, 耂, 头, 宀
Chinese meaning: 循依照;责要求。按其名而求其实,要求名实相符。亦作循名责实。[出处]三国·魏·傅嘏《难刘劭考课法论》“夫建官均职,清理民物,所以务本也,循名考实,纠励成规,所以治末也。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc đánh giá công việc.
Example: 官员应该循名考实,避免形式主义。
Example pinyin: guān yuán yīng gāi xún míng kǎo shí , bì miǎn xíng shì zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Cán bộ nên xem xét cẩn thận thực tế để tránh hình thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét cẩn thận thực tế dựa trên tên gọi hoặc quy định.
Nghĩa phụ
English
Carefully examine the reality based on names or regulations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
循依照;责要求。按其名而求其实,要求名实相符。亦作循名责实。[出处]三国·魏·傅嘏《难刘劭考课法论》“夫建官均职,清理民物,所以务本也,循名考实,纠励成规,所以治末也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế