Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徨徨
Pinyin: huáng huáng
Meanings: Rất lo lắng và bối rối., Very worried and confused., ①心神不安的。[例]侧焉徨徨商去留。——龚自珍《尊隐》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 彳, 皇
Chinese meaning: ①心神不安的。[例]侧焉徨徨商去留。——龚自珍《尊隐》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh trạng thái lo lắng kéo dài hoặc sâu sắc.
Example: 他感到徨徨不安。
Example pinyin: tā gǎn dào huáng huáng bù ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy hoảng loạn và bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lo lắng và bối rối.
Nghĩa phụ
English
Very worried and confused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心神不安的。侧焉徨徨商去留。——龚自珍《尊隐》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!