Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弮
Pinyin: juàn
Meanings: Cây nỏ, một loại vũ khí bắn tên thời xưa., Crossbow, an ancient weapon used to shoot arrows., ①弩弓。[例]张空弮,冒白刃,北首争死敌。——汉·司马迁《报任安书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 弓, 龹
Chinese meaning: ①弩弓。[例]张空弮,冒白刃,北首争死敌。——汉·司马迁《报任安书》。
Hán Việt reading: khuyên
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc miêu tả vũ khí.
Example: 战士拉满了弓弦。
Example pinyin: zhàn shì lā mǎn le gōng xián 。
Tiếng Việt: Chiến sĩ kéo căng dây cung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây nỏ, một loại vũ khí bắn tên thời xưa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuyên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crossbow, an ancient weapon used to shoot arrows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弩弓。张空弮,冒白刃,北首争死敌。——汉·司马迁《报任安书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!