Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弯弓饮羽
Pinyin: wān gōng yǐn yǔ
Meanings: Uốn cung uống lông vũ (ám chỉ bắn cung chuẩn xác đến mức tên xuyên qua mục tiêu), Bend the bow and drink the feather (referring to an archer's skill being so accurate that the arrow pierces through the target)., 形容勇猛善射。[出处]《韩诗外传》卷六昔者楚熊渠子夜行,寝石以为伏虎,弯弓而射之,没金饮羽,下视知其为石,石为之开,而况人乎!”[例]却敌吹笳刘越石,~李将军。——清梁标《送萧都阃之云中》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亦, 弓, 欠, 饣, 习
Chinese meaning: 形容勇猛善射。[出处]《韩诗外传》卷六昔者楚熊渠子夜行,寝石以为伏虎,弯弓而射之,没金饮羽,下视知其为石,石为之开,而况人乎!”[例]却敌吹笳刘越石,~李将军。——清梁标《送萧都阃之云中》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để ca ngợi tài nghệ bắn cung.
Example: 他的箭法精湛,可以做到弯弓饮羽。
Example pinyin: tā de jiàn fǎ jīng zhàn , kě yǐ zuò dào wān gōng yǐn yǔ 。
Tiếng Việt: Kỹ năng bắn cung của anh ấy rất giỏi, có thể đạt tới trình độ 'uốn cung uống lông'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uốn cung uống lông vũ (ám chỉ bắn cung chuẩn xác đến mức tên xuyên qua mục tiêu)
Nghĩa phụ
English
Bend the bow and drink the feather (referring to an archer's skill being so accurate that the arrow pierces through the target).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容勇猛善射。[出处]《韩诗外传》卷六昔者楚熊渠子夜行,寝石以为伏虎,弯弓而射之,没金饮羽,下视知其为石,石为之开,而况人乎!”[例]却敌吹笳刘越石,~李将军。——清梁标《送萧都阃之云中》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế