Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弯度

Pinyin: wān dù

Meanings: Độ cong, Degree of curvature., ①拉紧的弓与其弦之间的距离。*②翼剖面曲线(中弧线)离弦线的最大距离与弦长度的比值。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亦, 弓, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①拉紧的弓与其弦之间的距离。*②翼剖面曲线(中弧线)离弦线的最大距离与弦长度的比值。

Grammar: Nghĩa đen là 'độ' (度) của sự cong (弯), thường dùng trong kỹ thuật hoặc kiến trúc.

Example: 这个桥梁的弯度很大。

Example pinyin: zhè ge qiáo liáng de wān dù hěn dà 。

Tiếng Việt: Độ cong của cây cầu này rất lớn.

弯度
wān dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ cong

Degree of curvature.

拉紧的弓与其弦之间的距离

翼剖面曲线(中弧线)离弦线的最大距离与弦长度的比值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弯度 (wān dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung