Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张大其辞
Pinyin: zhāng dà qí cí
Meanings: Tương tự như '张大其词', nghĩa là thổi phồng sự thật, phóng đại lời nói., Similar to '张大其词', meaning to exaggerate the truth or overstate one’s words., 把原来的事情夸大。形容言过其实。同张大其词”。[出处]《东周列国志》第七十一回“卿于席间,张大其辞,虽然存了齐国一时体面,只恐三杰之后,难乎其继。如之奈何?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 弓, 长, 一, 人, 八, 舌, 辛
Chinese meaning: 把原来的事情夸大。形容言过其实。同张大其词”。[出处]《东周列国志》第七十一回“卿于席间,张大其辞,虽然存了齐国一时体面,只恐三杰之后,难乎其继。如之奈何?”
Grammar: Động từ 4 âm tiết. Ít phổ biến hơn '张大其词' nhưng cùng ý nghĩa và cách sử dụng.
Example: 他在描述问题时有点张大其辞。
Example pinyin: tā zài miáo shù wèn tí shí yǒu diǎn zhāng dà qí cí 。
Tiếng Việt: Khi mô tả vấn đề, anh ấy có phần thổi phồng sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '张大其词', nghĩa là thổi phồng sự thật, phóng đại lời nói.
Nghĩa phụ
English
Similar to '张大其词', meaning to exaggerate the truth or overstate one’s words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把原来的事情夸大。形容言过其实。同张大其词”。[出处]《东周列国志》第七十一回“卿于席间,张大其辞,虽然存了齐国一时体面,只恐三杰之后,难乎其继。如之奈何?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế