Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弛然
Pinyin: chí rán
Meanings: Thư thái, nhẹ nhõm, Relaxed and relieved., ①放心的样子。[例]视其缶,而吾蛇尚存,则弛然而卧。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 弓, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①放心的样子。[例]视其缶,而吾蛇尚存,则弛然而卧。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý thoải mái sau một sự kiện nào đó.
Example: 他听到好消息后,心情弛然。
Example pinyin: tā tīng dào hǎo xiāo xī hòu , xīn qíng chí rán 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin tốt, anh ấy cảm thấy thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư thái, nhẹ nhõm
Nghĩa phụ
English
Relaxed and relieved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放心的样子。视其缶,而吾蛇尚存,则弛然而卧。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!