Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弭除

Pinyin: mǐ chú

Meanings: Loại bỏ, dẹp bỏ, xóa bỏ (thường là những điều không tốt), To eliminate or get rid of (usually something negative)., ①消除;除去。[例]弭除隔阂。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 弓, 耳, 余, 阝

Chinese meaning: ①消除;除去。[例]弭除隔阂。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Thường đứng trước danh từ chỉ vấn đề cần giải quyết.

Example: 我们要弭除一切障碍。

Example pinyin: wǒ men yào mǐ chú yí qiè zhàng ài 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần loại bỏ mọi trở ngại.

弭除
mǐ chú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, dẹp bỏ, xóa bỏ (thường là những điều không tốt)

To eliminate or get rid of (usually something negative).

消除;除去。弭除隔阂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...