Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弟男子侄

Pinyin: dì nán zǐ zhí

Meanings: Chỉ chung những người nam giới trong họ hàng nhỏ tuổi hơn mình., Generally refers to male relatives who are younger than oneself., 泛指晚辈男子。[出处]清翟灏《通俗编·伦常》“《元典章》有‘新附军人、弟男子侄结连恶少为害’,四字始见。”[例]不一时,催命鬼领了几个~来到庙前。——《何典》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 丷, 力, 田, 子, 亻, 至

Chinese meaning: 泛指晚辈男子。[出处]清翟灏《通俗编·伦常》“《元典章》有‘新附军人、弟男子侄结连恶少为害’,四字始见。”[例]不一时,催命鬼领了几个~来到庙前。——《何典》第二回。

Grammar: Danh từ ghép bao gồm nhiều thành phần. Thường dùng khi nói về họ hàng rộng lớn.

Example: 我有许多弟男子侄。

Example pinyin: wǒ yǒu xǔ duō dì nán zǐ zhí 。

Tiếng Việt: Tôi có rất nhiều anh em họ hàng nam giới nhỏ tuổi hơn.

弟男子侄
dì nán zǐ zhí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chung những người nam giới trong họ hàng nhỏ tuổi hơn mình.

Generally refers to male relatives who are younger than oneself.

泛指晚辈男子。[出处]清翟灏《通俗编·伦常》“《元典章》有‘新附军人、弟男子侄结连恶少为害’,四字始见。”[例]不一时,催命鬼领了几个~来到庙前。——《何典》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弟男子侄 (dì nán zǐ zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung