Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 张慌失措
Pinyin: zhāng huāng shī cuò
Meanings: Cũng tương tự như '张徨失措' và '张惶失措', nghĩa là hoảng loạn, mất bình tĩnh, không biết phải làm gì., Also similar to '张徨失措' and '张惶失措', meaning to panic, lose composure, and not know what to do., 慌张得不知如何是好。[例]凡事先有心理准备,遇到变故时不致~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 弓, 长, 忄, 荒, 丿, 夫, 扌, 昔
Chinese meaning: 慌张得不知如何是好。[例]凡事先有心理准备,遇到变故时不致~。
Grammar: Động từ 4 âm tiết. Cách sử dụng gần như hoàn toàn giống với '张徨失措' và '张惶失措'.
Example: 在紧急情况下,很多人容易张慌失措。
Example pinyin: zài jǐn jí qíng kuàng xià , hěn duō rén róng yì zhāng huāng shī cuò 。
Tiếng Việt: Trong tình huống khẩn cấp, nhiều người dễ dàng hoảng loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng tương tự như '张徨失措' và '张惶失措', nghĩa là hoảng loạn, mất bình tĩnh, không biết phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
Also similar to '张徨失措' and '张惶失措', meaning to panic, lose composure, and not know what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慌张得不知如何是好。[例]凡事先有心理准备,遇到变故时不致~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế