Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弟媳
Pinyin: dì xí
Meanings: Vợ của em trai., The wife of one's younger brother., ①弟弟的妻子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丷, 女, 息
Chinese meaning: ①弟弟的妻子。
Grammar: Danh từ ghép, rõ ràng chỉ mối quan hệ gia đình cụ thể liên quan tới vợ của em trai.
Example: 弟媳今天来家里做客了。
Example pinyin: dì xí jīn tiān lái jiā lǐ zuò kè le 。
Tiếng Việt: Vợ của em trai hôm nay đã đến nhà chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ của em trai.
Nghĩa phụ
English
The wife of one's younger brother.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弟弟的妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!