Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粗通文墨

Pinyin: cū tōng wén mò

Meanings: Có kiến thức văn chương cơ bản, trình độ học vấn vừa phải., Have basic literary knowledge or moderate education., 粗略微;通通晓。文墨指写文章。稍微懂得一些写作方面的学问。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第六卷“有一少年,姓王名臣,长安人氏,略知书史,粗通文墨。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 且, 米, 甬, 辶, 乂, 亠, 土, 黑

Chinese meaning: 粗略微;通通晓。文墨指写文章。稍微懂得一些写作方面的学问。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第六卷“有一少年,姓王名臣,长安人氏,略知书史,粗通文墨。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả khả năng viết lách hoặc học vấn ở mức trung bình.

Example: 他虽然没上过大学,但也算粗通文墨。

Example pinyin: tā suī rán méi shàng guò dà xué , dàn yě suàn cū tōng wén mò 。

Tiếng Việt: Dù chưa từng học đại học nhưng anh ấy cũng có chút kiến thức văn chương.

粗通文墨
cū tōng wén mò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có kiến thức văn chương cơ bản, trình độ học vấn vừa phải.

Have basic literary knowledge or moderate education.

粗略微;通通晓。文墨指写文章。稍微懂得一些写作方面的学问。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第六卷“有一少年,姓王名臣,长安人氏,略知书史,粗通文墨。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粗通文墨 (cū tōng wén mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung