Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粪车

Pinyin: fèn chē

Meanings: Xe chở phân, Manure cart, ①装粪便车;也指清洁车中的一种车型。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 共, 米, 车

Chinese meaning: ①装粪便车;也指清洁车中的一种车型。

Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc “名1 + 名2” (tên trước + tên sau), chỉ phương tiện vận chuyển phân.

Example: 他每天早上都会看到一辆粪车经过村子。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu huì kàn dào yí liàng fèn chē jīng guò cūn zǐ 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều thấy một chiếc xe chở phân đi qua làng.

粪车
fèn chē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe chở phân

Manure cart

装粪便车;也指清洁车中的一种车型

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粪车 (fèn chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung