Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhōu

Meanings: Cháo, Porridge, congee, ①用米面等食物煮成的半流质食品:小米粥。*②像粥的东西:泥粥。乱成一锅粥。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 弓, 米

Chinese meaning: ①用米面等食物煮成的半流质食品:小米粥。*②像粥的东西:泥粥。乱成一锅粥。

Hán Việt reading: chúc

Grammar: Là danh từ chỉ món ăn dạng lỏng, thường dùng trong các ngữ cảnh miêu tả bữa ăn.

Example: 生病时喝点粥比较好。

Example pinyin: shēng bìng shí hē diǎn zhōu bǐ jiào hǎo 。

Tiếng Việt: Khi bị bệnh thì ăn cháo sẽ tốt hơn.

zhōu
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháo

chúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Porridge, congee

用米面等食物煮成的半流质食品

小米粥

像粥的东西

泥粥。乱成一锅粥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粥 (zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung