Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘缠
Pinyin: nián chán
Meanings: Gây phiền phức, quấy rầy liên tục, To be a nuisance, to pester continuously., ①缠住不放,使人难以脱身。[例]这孩子真粘缠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 占, 米, 㢆, 纟
Chinese meaning: ①缠住不放,使人难以脱身。[例]这孩子真粘缠。
Grammar: Động từ mang nghĩa tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh bị làm phiền.
Example: 他总是粘缠着我问问题。
Example pinyin: tā zǒng shì nián chán zhe wǒ wèn wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn quấy rầy tôi bằng những câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây phiền phức, quấy rầy liên tục
Nghĩa phụ
English
To be a nuisance, to pester continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缠住不放,使人难以脱身。这孩子真粘缠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!