Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粝食粗衣

Pinyin: lì shí cū yī

Meanings: Ăn mặc đơn sơ, đời sống giản dị, Simple food and coarse clothing; a frugal lifestyle., 粝粗米。粗布衣服,粗劣的食品。比喻生活清苦。[出处]宋·无名氏《张协状元·大公资助张协》“奴供备粝食粗衣。”[例]不耻蓬首垢面,不嫌~。——元·马钰《西江月》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 厉, 米, 人, 良, 且, 亠, 𧘇

Chinese meaning: 粝粗米。粗布衣服,粗劣的食品。比喻生活清苦。[出处]宋·无名氏《张协状元·大公资助张协》“奴供备粝食粗衣。”[例]不耻蓬首垢面,不嫌~。——元·马钰《西江月》。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tôn vinh sự giản dị.

Example: 他们过着粝食粗衣的生活。

Example pinyin: tā men guò zhe lì shí cū yī de shēng huó 。

Tiếng Việt: Họ sống một cuộc sống ăn mặc đơn sơ.

粝食粗衣
lì shí cū yī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn sơ, đời sống giản dị

Simple food and coarse clothing; a frugal lifestyle.

粝粗米。粗布衣服,粗劣的食品。比喻生活清苦。[出处]宋·无名氏《张协状元·大公资助张协》“奴供备粝食粗衣。”[例]不耻蓬首垢面,不嫌~。——元·马钰《西江月》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粝食粗衣 (lì shí cū yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung