Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粉色
Pinyin: fěn sè
Meanings: Màu hồng, màu phấn., Pink color.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 16
Radicals: 分, 米, 巴, 𠂊
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ, dùng để mô tả sắc độ màu hồng nhẹ nhàng.
Example: 她喜欢穿粉色衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan chuān fěn sè yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc quần áo màu hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu hồng, màu phấn.
Nghĩa phụ
English
Pink color.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!