Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粘结
Pinyin: zhān jié
Meanings: Kết dính, gắn kết lại với nhau, To bond or adhere together., ①粘在一起;粘合。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 占, 米, 吉, 纟
Chinese meaning: ①粘在一起;粘合。
Grammar: Động từ thường đi kèm với các vật được kết dính. Có thể đứng trước hoặc sau danh từ.
Example: 用胶水把两块木头粘结起来。
Example pinyin: yòng jiāo shuǐ bǎ liǎng kuài mù tou nián jié qǐ lái 。
Tiếng Việt: Dùng keo dán hai miếng gỗ lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết dính, gắn kết lại với nhau
Nghĩa phụ
English
To bond or adhere together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粘在一起;粘合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!