Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉白黛黑

Pinyin: fěn bái dài hēi

Meanings: Da trắng, lông mày đen; cũng nhằm ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên của phụ nữ., White skin and black eyebrows; praises the natural beauty of women., 粉白在脸上搽粉,使脸更白;黛黑画眉毛,使眉毛更黑。泛指女子的妆饰。[出处]战国·楚·屈原《大招》“粉白黛黑,施芳泽只。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 分, 米, 白, 代, 黑, 灬

Chinese meaning: 粉白在脸上搽粉,使脸更白;黛黑画眉毛,使眉毛更黑。泛指女子的妆饰。[出处]战国·楚·屈原《大招》“粉白黛黑,施芳泽只。”

Grammar: Thành ngữ văn chương, hiếm gặp trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 古代文人常用‘粉白黛黑’来形容佳人。

Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng yòng ‘ fěn bái dài hēi ’ lái xíng róng jiā rén 。

Tiếng Việt: Nhà văn cổ đại thường dùng '粉白黛黑' để miêu tả người đẹp.

粉白黛黑
fěn bái dài hēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da trắng, lông mày đen; cũng nhằm ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên của phụ nữ.

White skin and black eyebrows; praises the natural beauty of women.

粉白在脸上搽粉,使脸更白;黛黑画眉毛,使眉毛更黑。泛指女子的妆饰。[出处]战国·楚·屈原《大招》“粉白黛黑,施芳泽只。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粉白黛黑 (fěn bái dài hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung