Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 粟红贯朽
Pinyin: sù hóng guàn xiǔ
Meanings: Gạo đỏ tiền mục, ám chỉ giàu có lâu đời, Red millet and rotten strings of coins; metaphor for long-term wealth., 粟小米;红指腐烂变质;贯穿线的绳子;朽腐烂。谷子变色了,钱串子损坏了。形容太平时期富饶的情况。[出处]《汉书·贾捐之传》“太仓之粟,红腐而不可食;都内之钱,贯朽而不可校。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 米, 覀, 工, 纟, 毌, 贝, 丂, 木
Chinese meaning: 粟小米;红指腐烂变质;贯穿线的绳子;朽腐烂。谷子变色了,钱串子损坏了。形容太平时期富饶的情况。[出处]《汉书·贾捐之传》“太仓之粟,红腐而不可食;都内之钱,贯朽而不可校。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa tích cực về sự giàu có.
Example: 这家人已经富到粟红贯朽的地步。
Example pinyin: zhè jiā rén yǐ jīng fù dào sù hóng guàn xiǔ de dì bù 。
Tiếng Việt: Gia đình này đã giàu đến mức gạo đỏ tiền mục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gạo đỏ tiền mục, ám chỉ giàu có lâu đời
Nghĩa phụ
English
Red millet and rotten strings of coins; metaphor for long-term wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粟小米;红指腐烂变质;贯穿线的绳子;朽腐烂。谷子变色了,钱串子损坏了。形容太平时期富饶的情况。[出处]《汉书·贾捐之传》“太仓之粟,红腐而不可食;都内之钱,贯朽而不可校。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế