Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粉墨登场

Pinyin: fěn mò dēng chǎng

Meanings: Trang điểm và bước lên sân khấu; ám chỉ sự xuất hiện chính thức trong một vai trò nào đó (thường mang tính biểu diễn hoặc công khai)., To put on makeup and step onto the stage; refers metaphorically to someone officially taking on a role in public or performance., 粉、墨搽脸和画眉用的化妆品。原指演员化妆上台演戏。比喻坏人经过一番打扮,登上政治舞台。[出处]臧懋循《元曲选后序》“而关汉卿辈至躬践排场,而傅粉墨。”[例]及至北平攻陷,这些地痞流氓自然没有~的资格与本领,而日本也并未准备下多少官吏来马上发号施令。——老舍《四世同堂》七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 分, 米, 土, 黑, 癶, 豆

Chinese meaning: 粉、墨搽脸和画眉用的化妆品。原指演员化妆上台演戏。比喻坏人经过一番打扮,登上政治舞台。[出处]臧懋循《元曲选后序》“而关汉卿辈至躬践排场,而傅粉墨。”[例]及至北平攻陷,这些地痞流氓自然没有~的资格与本领,而日本也并未准备下多少官吏来马上发号施令。——老舍《四世同堂》七。

Grammar: Thành ngữ cố định, sử dụng chủ yếu trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.

Example: 在这次重要会议上,他终于粉墨登场了。

Example pinyin: zài zhè cì zhòng yào huì yì shàng , tā zhōng yú fěn mò dēng chǎng le 。

Tiếng Việt: Tại cuộc họp quan trọng này, cuối cùng anh ấy đã xuất hiện chính thức.

粉墨登场
fěn mò dēng chǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm và bước lên sân khấu; ám chỉ sự xuất hiện chính thức trong một vai trò nào đó (thường mang tính biểu diễn hoặc công khai).

To put on makeup and step onto the stage; refers metaphorically to someone officially taking on a role in public or performance.

粉、墨搽脸和画眉用的化妆品。原指演员化妆上台演戏。比喻坏人经过一番打扮,登上政治舞台。[出处]臧懋循《元曲选后序》“而关汉卿辈至躬践排场,而傅粉墨。”[例]及至北平攻陷,这些地痞流氓自然没有~的资格与本领,而日本也并未准备下多少官吏来马上发号施令。——老舍《四世同堂》七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粉墨登场 (fěn mò dēng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung